Tương quan hình ảnh số là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Tương quan hình ảnh số là kỹ thuật quang học phi tiếp xúc sử dụng so sánh điểm ảnh để đo chuyển vị và biến dạng bề mặt vật thể với độ chính xác cao. Phương pháp này phân tích hoa văn speckle giữa các ảnh trước và sau tác động, cho phép cung cấp dữ liệu toàn trường phục vụ nghiên cứu và kỹ thuật.

Định nghĩa tương quan hình ảnh số

Tương quan hình ảnh số (Digital Image Correlation - DIC) là một kỹ thuật đo lường quang học hiện đại dựa trên xử lý ảnh kỹ thuật số để xác định sự thay đổi hình dạng, biến dạng và chuyển vị trên bề mặt của mẫu vật. Kỹ thuật này không tiếp xúc trực tiếp với vật thể, thay vào đó sử dụng các ảnh chụp liên tiếp của bề mặt được phủ bởi một hoa văn ngẫu nhiên gọi là speckle pattern. Thông qua việc so sánh sự dịch chuyển của các điểm ảnh, phần mềm phân tích có thể xác định chính xác sự thay đổi cơ học của đối tượng.

Khác với các phương pháp đo truyền thống như gắn cảm biến biến dạng (strain gauge) trực tiếp lên mẫu, DIC không làm thay đổi đặc tính cơ học của vật liệu. Điều này đặc biệt hữu ích trong nghiên cứu cơ học vật liệu tiên tiến hoặc các mẫu có hình dạng phức tạp. Theo NIST, DIC đã trở thành công cụ phổ biến trong thử nghiệm kỹ thuật nhờ khả năng cung cấp thông tin toàn trường với độ chính xác cao.

Kỹ thuật này được đánh giá là linh hoạt vì có thể áp dụng cho nhiều quy mô quan sát, từ thí nghiệm cơ học cấu trúc lớn trong kỹ thuật hàng không cho đến nghiên cứu vi mô trong y sinh học. Ngoài ra, DIC có thể kết hợp với các phương pháp khác như thử nghiệm quang học hoặc mô phỏng số để cung cấp dữ liệu toàn diện hơn.

Nguyên lý hoạt động

Cơ sở hoạt động của DIC dựa trên việc phân chia bề mặt ảnh thành các ô nhỏ gọi là subset. Mỗi subset chứa một mẫu speckle có đặc trưng riêng biệt, cho phép thuật toán theo dõi sự thay đổi vị trí của chúng khi mẫu bị tác động. Khi mẫu chịu tải, bề mặt biến dạng làm các subset di chuyển, xoay hoặc biến dạng. Phần mềm so sánh sự thay đổi này giữa ảnh trước và sau để tính toán trường chuyển vị và trường biến dạng.

Quá trình so khớp dựa trên hàm tương quan chéo giữa ảnh tham chiếu và ảnh biến dạng. Công thức toán học cơ bản được sử dụng là:

C(u,v)=xyf(x,y)g(x+u,y+v)C(u,v) = \sum_{x}\sum_{y} f(x,y) \cdot g(x+u, y+v)

Trong đó, f(x,y)f(x,y) là giá trị cường độ điểm ảnh trong ảnh tham chiếu, g(x,y)g(x,y) là giá trị điểm ảnh trong ảnh biến dạng, còn (u,v)(u,v) là độ dịch chuyển cần tìm. Giá trị của hàm C(u,v)C(u,v) càng lớn thì sự trùng khớp giữa hai ảnh càng cao.

Một số bước cơ bản trong quy trình DIC:

  1. Chuẩn bị bề mặt: phủ lớp sơn hoặc bột tạo speckle pattern có độ tương phản cao.
  2. Chụp ảnh mẫu ở trạng thái chưa chịu tải (ảnh tham chiếu).
  3. Áp tải hoặc kích thích để mẫu biến dạng.
  4. Chụp ảnh mẫu sau khi chịu tác động.
  5. Dùng thuật toán tương quan chéo để so khớp và tính toán trường biến dạng.

Bảng dưới đây so sánh các yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác trong DIC:

Yếu tố Ảnh hưởng
Chất lượng speckle Speckle đồng đều và ngẫu nhiên giúp tăng độ chính xác
Độ phân giải camera Độ phân giải cao cho phép đo biến dạng nhỏ
Thuật toán so khớp Các thuật toán nâng cao cho kết quả nhanh và chính xác hơn

Các biến thể của kỹ thuật DIC

Tùy theo yêu cầu nghiên cứu, DIC có nhiều biến thể khác nhau nhằm đáp ứng các thang đo và hình thái quan sát. Mỗi biến thể có những ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp với từng lĩnh vực ứng dụng cụ thể.

2D-DIC được sử dụng phổ biến nhất trong các thử nghiệm cơ học đơn giản. Kỹ thuật này giả định rằng biến dạng xảy ra chủ yếu trên mặt phẳng, nên chỉ cần một camera để ghi nhận dữ liệu. Nhược điểm là không thể đo được biến dạng ngoài mặt phẳng, do đó hạn chế khi nghiên cứu các cấu trúc phức tạp.

3D-DIC khắc phục hạn chế trên bằng cách dùng hai hoặc nhiều camera đặt ở các góc khác nhau để tái tạo hình học ba chiều của bề mặt. Dữ liệu thu được có thể cung cấp trường chuyển vị 3D và trường biến dạng không gian, rất hữu ích trong nghiên cứu vật liệu composite và cấu kiện hàng không.

  • DIC toàn trường: áp dụng khi cần phân tích sự phân bố biến dạng trên toàn bộ bề mặt, thay vì chỉ một vùng cục bộ.
  • DIC vi mô: kết hợp với kính hiển vi để phân tích biến dạng ở quy mô micro và nano, thường ứng dụng trong nghiên cứu vật liệu sinh học và điện tử.
  • DIC tốc độ cao: sử dụng camera tốc độ cao để ghi lại quá trình biến dạng động, ví dụ trong va chạm hoặc thử nghiệm xung.

Bảng tóm tắt dưới đây so sánh các biến thể:

Biến thể Số camera Ứng dụng chính
2D-DIC 1 Thử nghiệm cơ học đơn giản, bề mặt phẳng
3D-DIC 2+ Biến dạng không gian, composite, hàng không
DIC vi mô 1-2 (qua kính hiển vi) Nghiên cứu mô sinh học, vật liệu nano
DIC tốc độ cao 1-2+ Va chạm, tải động

Ứng dụng trong cơ học vật liệu

Trong lĩnh vực cơ học vật liệu, DIC đã chứng minh tính hữu ích vượt trội nhờ khả năng cung cấp dữ liệu biến dạng chi tiết. Không giống các phương pháp truyền thống chỉ cho kết quả tại một điểm, DIC cung cấp thông tin toàn trường, giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ sự phân bố ứng suất và biến dạng trên bề mặt vật liệu.

DIC được ứng dụng rộng rãi trong các thí nghiệm kéo nén để xây dựng đường cong ứng suất – biến dạng. Dữ liệu thu được có độ chính xác cao, phản ánh đúng sự thay đổi cơ học theo thời gian. Ngoài ra, kỹ thuật này còn cho phép phát hiện và theo dõi sự phát triển của vết nứt nhỏ, từ giai đoạn khởi phát đến khi lan truyền và gây phá hủy mẫu.

Các ứng dụng điển hình trong cơ học vật liệu:

  • Đo độ bền kéo và độ dẻo của hợp kim.
  • Phân tích cơ chế phá hủy trong vật liệu composite.
  • Xác định mô đun đàn hồi và hệ số Poisson.
  • Đánh giá sự phân bố biến dạng tại vùng khuyết tật hoặc mối hàn.

Theo ScienceDirect, DIC hiện được xem là công cụ tiêu chuẩn trong nghiên cứu vật liệu mới, đặc biệt với các vật liệu có ứng xử phi tuyến như polymer, gốm và hợp kim nhớ hình.

Ứng dụng trong kỹ thuật hàng không vũ trụ

Trong ngành hàng không vũ trụ, yêu cầu về độ an toàn và độ chính xác của cấu kiện cực kỳ cao. Tương quan hình ảnh số (DIC) được xem là công cụ đáng tin cậy để kiểm tra ứng xử cơ học của các cấu trúc chịu tải phức tạp, chẳng hạn như cánh máy bay, vỏ động cơ phản lực hoặc khoang chứa nhiên liệu. Các thử nghiệm thường bao gồm việc đặt mẫu hoặc cấu kiện vào môi trường tải trọng tương tự thực tế và theo dõi sự biến dạng bằng DIC nhằm đánh giá độ bền và tuổi thọ của chúng.

Một ví dụ điển hình là khi thử nghiệm cánh máy bay trong hầm gió. Các cảm biến truyền thống chỉ đo được một vài điểm, nhưng DIC cung cấp dữ liệu toàn trường cho phép xác định biến dạng ở mọi vị trí. Nhờ đó, các kỹ sư có thể phát hiện vùng tập trung ứng suất, vốn là điểm khởi đầu của các hỏng hóc tiềm ẩn. Ứng dụng này giúp tối ưu hóa thiết kế, giảm trọng lượng cấu kiện và đồng thời đảm bảo an toàn bay.

Bảng dưới đây minh họa sự khác biệt giữa phương pháp đo truyền thống và DIC trong thử nghiệm hàng không:

Tiêu chí Cảm biến truyền thống DIC
Phạm vi đo Tại điểm gắn cảm biến Toàn trường, bao phủ bề mặt rộng
Độ chính xác Cao tại điểm đo Cao toàn diện, độ phân giải cao
Tính linh hoạt Bị giới hạn bởi vị trí gắn cảm biến Linh hoạt, không tiếp xúc, áp dụng cho nhiều hình dạng

Ứng dụng trong sinh học và y sinh

DIC đã mở ra cơ hội nghiên cứu cơ học sinh học một cách phi tiếp xúc, hạn chế tối đa sự can thiệp trực tiếp vào mô sống. Trong nghiên cứu mô mềm, kỹ thuật này cho phép đo chính xác biến dạng khi mô chịu tác động cơ học như kéo, nén hoặc xoắn. Điều này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực phẫu thuật chỉnh hình, cấy ghép và phát triển vật liệu y sinh học.

Ví dụ, DIC được sử dụng để đánh giá tính chất cơ học của xương nhân tạo hoặc vật liệu thay thế sụn. Bằng cách theo dõi phân bố biến dạng trên bề mặt, các nhà nghiên cứu có thể xác định vùng chịu ứng suất cao nhất, từ đó cải tiến thiết kế để tăng độ bền. Ngoài ra, trong nghiên cứu phẫu thuật tim mạch, DIC hỗ trợ phân tích sự biến dạng của động mạch khi chịu áp suất máu, góp phần phát triển stent với hình dạng tối ưu.

Theo Journal of Biomechanics, DIC đã được ứng dụng thành công trong nghiên cứu cơ học mô sinh học với độ chính xác cao, đồng thời đảm bảo tính an toàn vì không gây tổn thương mô.

Ưu điểm và hạn chế

DIC có nhiều ưu điểm khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong các nghiên cứu cơ học hiện đại. Ưu điểm quan trọng nhất là khả năng đo toàn trường và phi tiếp xúc, điều mà nhiều phương pháp truyền thống không đáp ứng được. Dữ liệu thu được từ DIC thường chi tiết, trực quan và có thể chuyển thành bản đồ biến dạng màu sắc giúp việc phân tích dễ dàng hơn.

Các ưu điểm chính:

  • Không tiếp xúc trực tiếp với mẫu, hạn chế ảnh hưởng đến đặc tính cơ học.
  • Đo biến dạng toàn trường với độ phân giải không gian cao.
  • Áp dụng cho nhiều loại vật liệu và kích thước mẫu, từ cấu kiện lớn đến vật liệu vi mô.
  • Dữ liệu thu được dễ tích hợp với mô phỏng số như phương pháp phần tử hữu hạn (FEM).

Tuy nhiên, DIC cũng có những hạn chế nhất định. Chất lượng dữ liệu phụ thuộc nhiều vào điều kiện thí nghiệm, bao gồm ánh sáng, độ tương phản của speckle pattern và độ phân giải của camera. Nếu mẫu có bề mặt quá bóng hoặc đồng nhất, việc tạo speckle có thể gặp khó khăn. Bên cạnh đó, thuật toán xử lý yêu cầu năng lực tính toán cao, gây tốn thời gian và chi phí phần mềm.

Các hạn chế chính:

  • Đòi hỏi chuẩn bị bề mặt kỹ lưỡng để tạo speckle pattern phù hợp.
  • Độ chính xác bị ảnh hưởng trong môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ cao, rung động).
  • Chi phí thiết bị và phần mềm chuyên dụng tương đối cao.

So sánh với các phương pháp khác

Khi so sánh với các phương pháp đo biến dạng khác, DIC cho thấy sự vượt trội ở khả năng đo toàn trường và phi tiếp xúc. Tuy nhiên, mỗi phương pháp vẫn có ưu điểm riêng. Ví dụ, strain gauge vẫn hữu ích trong các thí nghiệm đơn giản, chi phí thấp, trong khi interferometry mang lại độ chính xác rất cao trong môi trường ổn định.

Bảng so sánh sau đây giúp làm rõ sự khác biệt:

Phương pháp Ưu điểm Hạn chế
Strain gauge Đơn giản, giá rẻ, độ chính xác cao tại điểm Tiếp xúc, không đo toàn trường, ảnh hưởng đến mẫu
Interferometry Độ chính xác cực cao, đo biến dạng nhỏ Yêu cầu môi trường ổn định, thiết bị đắt tiền
DIC Phi tiếp xúc, đo toàn trường, linh hoạt Phụ thuộc chất lượng ảnh, cần xử lý số phức tạp

Hướng phát triển tương lai

DIC đang tiếp tục phát triển nhờ sự tiến bộ của công nghệ máy ảnh, thuật toán xử lý ảnh và trí tuệ nhân tạo. Các hệ thống hiện đại có thể đạt tốc độ chụp hàng nghìn khung hình mỗi giây, cho phép theo dõi biến dạng động trong các thí nghiệm va chạm. Đồng thời, các thuật toán dựa trên học máy đang được nghiên cứu để tự động nhận diện và phân tích biến dạng phức tạp, giảm thiểu thời gian xử lý.

Xu hướng phát triển hiện nay:

  • DIC 4D: kết hợp phân tích 3D với yếu tố thời gian, cho phép quan sát quá trình biến dạng động trong không gian.
  • Tích hợp với kính hiển vi điện tử: phân tích cơ chế hỏng ở cấp độ nano trong quá trình thử nghiệm in-situ.
  • Ứng dụng AI: sử dụng trí tuệ nhân tạo để cải thiện độ chính xác của thuật toán so khớp và dự đoán hành vi biến dạng.
  • Tích hợp IoT: phát triển hệ thống DIC kết nối trực tuyến để giám sát kết cấu công trình theo thời gian thực.

Tài liệu tham khảo

  1. National Institute of Standards and Technology – Digital Image Correlation Engine
  2. ScienceDirect – Digital Image Correlation
  3. Journal of Biomechanics – Digital Image Correlation in Soft Tissue Mechanics
  4. IOPscience – Applications of Digital Image Correlation

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tương quan hình ảnh số:

Đánh giá việc sử dụng các chỉ số "độ phù hợp" trong việc xác thực mô hình thủy văn và thủy khí hậu Dịch bởi AI
Water Resources Research - Tập 35 Số 1 - Trang 233-241 - 1999
Các chỉ số tương quan và các thước đo dựa trên tương quan (ví dụ, hệ số xác định) đã được sử dụng rộng rãi để đánh giá "độ phù hợp" của các mô hình thủy văn và thủy khí hậu. Những thước đo này quá nhạy cảm với các giá trị cực trị (ngoại lai) và không nhạy cảm với sự khác biệt thêm hoặc tỷ lệ giữa các dự đoán của mô hình và quan sát. Do những hạn chế này, các thước đo dựa trên tương quan có thể chỉ... hiện toàn bộ
#độ phù hợp #thước đo tương quan #mô hình thủy văn #mô hình thủy khí hậu #sai số tương đối #hệ số hiệu suất
TƯƠNG QUAN CỦA HÌNH ẢNH CỘNG HƯỞNG TỪ VỚI TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG CỦA BỆNH THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM CỘT SỐNG THẮT LƯNG
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2020
Giới thiệu: Đau thắt lưng do nhiều nguyên nhân bao gồm thay đổi thoái hóa, hẹp ống sống, ung thư, nhiễm trùng, chấnthương và các quá trình viêm. Thoát vị đĩa đệm thắt lưng là một trong những bất thường được chẩn đoán phổ biến nhất liên quan đến đau thắt lưng. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu hồi cứu những bệnh nhân được chẩn đoán thoát vị đĩa đệm trên lâm sàng vàcộng hưởng từ và được phẫu thuậ... hiện toàn bộ
#Thoái hóa đĩa đệm #Chụp cộng hưởng từ #Thoát vị đĩa đệm
MỐI TƯƠNG QUAN CỦA SỰ TÍCH TỤ MỠ BỤNG TRÊN HÌNH ẢNH SIÊU ÂM VỚI CHỈ SỐ NHÂN TRẮC Ở BỆNH NHÂN GAN NHIỄM MỠ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 501 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Xác định mối tương quan của sự tích tụ mỡ bụng trên hình ảnh siêu âm với nhân trắc học ở bệnh nhân gan nhiễm mỡ. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 200 bệnh nhân có gan nhiễm mỡ và có gan không nhiễm mỡ bằng đo các chỉ tiêu: chiều cao, cân nặng, vòng bụng, vòng mông, chỉ số BMI, Tỷ lệ Vòng bụng/Vòng mông, độ dày lớp mỡ dưới da (ĐDLMDD), độ dày lớp mỡ trước phúc mạc... hiện toàn bộ
#Siêu âm #Mỡ bụng #Gan nhiễm mỡ
Tái tạo hình ảnh của các gương phản xạ bằng phương pháp tương quan tại số lượng phản xạ bất kỳ của xung siêu âm từ biên của đối tượng thử nghiệm bao gồm các vùng có tính chất âm học khác nhau Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 50 - Trang 515-530 - 2014
Bài báo xem xét một thuật toán để tái tạo hình ảnh của các gương phản xạ từ các tín hiệu vang dội truyền qua một đối tượng thử nghiệm, bao gồm nhiều vùng có các tính chất âm học khác nhau. Các quỹ đạo tia được tính toán bằng phương pháp xây dựng trực tiếp các gia đình tia thoát ra từ điểm đặt máy phát, nhưng không sử dụng nguyên lý biến thiên Fermat. Sau khi xây dựng xong gia đình tia, có thể phân... hiện toàn bộ
#tái tạo hình ảnh #gương phản xạ #xung siêu âm #tính chất âm học #phương pháp tương quan
NGHIÊN CỨU HIỆU ỨNG TƯƠNG QUAN PHI ĐIỀU HÒA BẰNG MÔ HÌNH DEBYE TRONG PHỔ CẤU TRÚC TINH TẾ HẤP THỤ TIA X–ÁP DỤNG ĐỐI VỚI HỢP KIM HAI THÀNH PHẦN
Dalat University Journal of Science - - Trang 77-89 - 2020
Hàm dịch chuyển tương quan trong phổ cấu trúc tinh tế hấp thụ tia X đã được xác định trên cơ sở hệ số Debye-Waller. Mô hình Debye tương quan phi điều hòa và mô hình Debye điều hòa đã được sử dụng để xây dựng các biểu thức giải tích của độ dịch chuyển trung bình bình phương, độ dịch chuyển tương đối trung bình bình phương, và hàm dịch chuyển tương quan phụ thuộc nhiệt độ và tỷ lệ pha tạp. Các đại l... hiện toàn bộ
#Hàm tương quan #Hệ số Debye-Waller #Hợp kim liên kim loại #Mô hình Debye #Thế hiệu dụng phi điều hòa.
Tương quan giữa hình ảnh cắt lớp vi tính, nội soi với mô bệnh học sau mổ trong phân giai đoạn T ung thư thanh quản
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
Mục tiêu: Tương quan giữa CLVT, nội soi với bệnh học sau mổ trong phân giai đoạn T ung thư thanh quảnĐối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang các bệnh nhân ung thư thanh quản có CLVT đầucổ trước khi phẫu thuật thanh quản. Đọc mù phân giai đoạn T trên CLVT kết hợp với nội soi, đối chiếu với kết quả mô học sauphẫu thuật. Phân tích độ nhạy, độ đặc hiệu của CLVT, nội soi đối với... hiện toàn bộ
#Ung thư thanh quản #CLVT #nội soi thanh quản #giai đoạn T
Tối ưu hóa thống kê của các thiết bị tương quan được sử dụng để đo tọa độ của các đối tượng trong hình ảnh số Dịch bởi AI
Measurement Techniques - - 2009
Một quy trình tổng hợp thống kê các tham số ngưỡng của hàm tính tương đồng của các thiết bị tương quan được sử dụng để đo tọa độ của các đối tượng trong hình ảnh kỹ thuật số, trong đó các tham số này là tối ưu theo tiêu chí của một quan sát viên lý tưởng, đã được đề xuất. Các kết quả từ các nghiên cứu về một thiết bị đo đã được tổng hợp trước đó và một thiết bị đo nổi tiếng đã chỉ ra những lợi thế... hiện toàn bộ
So sánh phổ tương quan huỳnh quang với cấu hình quang học huỳnh quang thông thường và phương pháp đo dòng tế bào như một công cụ xác định kích thước ở mức micromet Dịch bởi AI
Analytical Sciences - Tập 24 - Trang 1623-1627 - 2008
Như một công cụ để xác định kích thước ở mức micromet, phổ tương quan huỳnh quang (FCS), được thực hiện dựa trên báo cáo trước của chúng tôi, đã được so sánh với phương pháp đo dòng tế bào (FCM). Để thực hiện mục đích này, các hạt huỳnh quang tiêu chuẩn đã được áp dụng cho cả hai phương pháp. Do đó, chúng tôi phát hiện rằng FCS là một phương pháp hữu ích với độ chính xác thỏa mãn cho việc xác định... hiện toàn bộ
#phổ tương quan huỳnh quang #kích thước micromet #phương pháp đo dòng tế bào #độ chính xác #hạt huỳnh quang
Đặc điểm hình ảnh 18F-FDG-PET/CT với một số thể mô bệnh học U lympho ác tính không Hodgkin tại Bệnh viện Bạch Mai giai đoạn 2017-2022
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - Số 57 - Trang 30-42 - 2025
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm hình ảnh 18F-FDG-PET/CT và nhận xét mối tương quan của hình ảnh 18F-FDG-PET/CT với một số thể mô bệnh học u lympho ác tính không Hodgkin. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang, hồi cứu kết hợp tiến cứu trên 286 bệnh nhân U lympho ác tính không Hodgkin mới được chẩn đoán và điều trị tại Bệnh viện Bạch Mai. Kết quả: Tổn thương hạch ở 84,3%, tổn t... hiện toàn bộ
#U lympho không Hodgkin #PET/CT #mối tương quan #mô bệnh học #hình ảnh học.
Xác định Năng lượng Nứt Đặc trưng của Vật liệu Dưới Deformation Cắt Dịch bởi AI
Soviet materials science : a transl. of Fiziko-khimicheskaya mekhanika materialov / Academy of Sciences of the Ukrainian SSR - Tập 56 - Trang 160-165 - 2020
Chúng tôi trình bày một quy trình đánh giá độ biến dạng và năng lượng nứt của vật liệu dưới các điều kiện biến dạng cắt dựa trên việc áp dụng phương pháp tương quan hình ảnh kỹ thuật số. Các đặc tính đã thiết lập được sử dụng để xác định trạng thái ứng suất-biến dạng và tuổi thọ của các cột khoan và trục của tua-bin thủy lực trong các tình huống uốn và xoắn.
#biến dạng cắt #năng lượng nứt #phương pháp tương quan hình ảnh kỹ thuật số #ứng suất-biến dạng #tua-bin thủy lực
Tổng số: 27   
  • 1
  • 2
  • 3